TỪ VỰNG MỞ RỘNG ( PHẦN TIẾP) « ソン先生
Powered by Blogger.

Cộng đồng ngôn ngữ Việt - Nhật ベトナムー日本言語共同

Truyền lửa đam mê

LIÊN HỆ

Name

Email *

Message *

Cuộc sống

More

Blog Archive

Follow Me

histats - thống kê

About us

ĐĂNG KÝ KÊNH YOUTUBE

THỐNG KÊ LƯỢT TRUY CẬP

Den So Luot Luot Website

Video Of Day

Recent Posts

CHỦ ĐỀ TIẾNG NHẬT

Đăng nhập

Bài đăng phổ biến

Học tiếng nhật

More

Nghề nghiệp

More

Chia sẻ

More

Monday, December 14, 2015

TỪ VỰNG MỞ RỘNG ( PHẦN TIẾP)

Unknown     5:28 AM    

Từ Vựng mở rộng
I. LIÊN QUAN ĐẾN “ NGƯỜI”
1. DANH TỪ +  語(ご) ( ngôn ngữ, tiếng) 
日本語(にほんご)tiếng nhật
ベトナム語 tiếng việt
中国語(ちゅうごくご)tiếng trung quốc
韓国語(かんこくご)tiếng hàn quốc
英語(えいご) tiếng anh

2. DANH TỪ + 人(じん) ( người)
日本人(にほんじん)người nhật
ベトナム人 người việt nam
中国人(ちゅうごくじん) người trung quốc
韓国人(かんこくじん)người hàn quốc
イギリス人 người Anh

3. DANH TỪ + 者(しゃ) ( giả )
医者(いしゃ)Bác sĩ
学者(がくしゃ) học giả
技術者(ぎじゅつしゃ)kĩ thuật viên

4. DANH TỪ + 師(し) ( sư )
医師(いし)y sĩ
教師(きょうし)giáo viên
技師(ぎし)kĩ sư
牧師(ぼくし)mục sư, linh mục

5. DANH TỪ + 家(か) ( gia)
音楽家(おんがくか)người chơi âm nhạc
政治家(せいじか)chính trị gia
画家(がか)họa sĩ
演出家(えんしゅつか)nhà diễn xuất
作曲家(さっきょくか)nhà sáng tác ( nhạc)

6. DANH TỪ + 手(しゅ、て) ( thủ)
歌手(かしゅ)ca sĩ
運転手(うんてんしゅ)người lái xe
選手(せんしゅ)vận động viên
投手(とうしゅ)người ném ( bóng)
助手(じょしゅ)trợ thủ
話し手(はなして) người nói
聞き手(ききて)người nghe

7. DANH TỪ + 士(し) ( sĩ )
力士(りきし)Lực sĩ
機関士(きかんし)kĩ sư
武士(ぶし)võ sĩ

8. DANH TỪ + 員(いん) ( viên)
会社員(かいしゃいん)nhân viên công ty
銀行員(ぎんこういん)nhân viên ngân hàng
店員(てんいん)nhân viên cửa hàng
事務員(じむいん)nhân viên văn phòng
議員(ぎいん)nghị viên
委員(いいん) ủy viên
作業員(さぎょういん)công nhân
職員(しょくいん)nhân viên 

9. DANH TỪ + 生(せい)( sinh)
研修生(けんしゅうせい)tu nghiệp sinh
留学生(りゅうがくせい)lưu học sinh
学生(がくせい)học sinh
先生(せんせい)giáo viên, bác sĩ
転校生(てんこうせい)học sinh chuyển trường
新入生(しんにゅうせい)học sinh mới ( mới vào trường)
在交生(ざいこうせい)học sinh cũ( đang học tại trường)
研究生(けんきゅうせい)nghiên cứu sinh

10. DANH TỪ + 長 ( trưởng )
社長(しゃちょう)giám đốc
会長(かいちょう)hội trưởng, chủ tịch
校長(こうちょう)hiệu trưởng
駅長(えきちょう)trưởng ga
病院長(びょういんちょう)viện trưởng
工場長(こうじょうちょう)giám đốc nhà máy
市長(しちょう)trưởng thành phố
部長(ぶちょう) trưởng phòng
課長(かちょう) trưởng khoa

II. LIÊN QUAN ĐẾN “ TIỀN”

1.  DANH TỪ + 金 (きん)
保証金(ほしょうきん)phí bảo hành
奨学金(しょうがくきん)học bổng
賞金(しょうきん)tiền thưởng
借金(しゃっきん)tiền vay nợ
敷金(しききん)tiền đặt cọc/ tiền cọc ( vào nhà)(khi đi thuê nhà)
礼金(れいきん)tiền lễ ( vào nhà)(khi đi thuê nhà)

2. DANH TỪ + 代 (だい)
電気代(でんきだい)tiền điện
ガス代(ガスだい)tiền ga
水道代(すいどうだい) tiền nước
電話代(でんわだい) tiền điện thoại
タクシー代(タクシーだい) tiền taxi
飲み代(のみだい)tiền đồ uống
本代(ほんだい)tiền sách

3. DANH TỪ + 料 (りょう)
授業料(じゅぎょうりょう)học phí
送料(そうりょう)phí gửi đồ
給料(きゅうりょう)tiền lương
手数料(てすうりょう)tiền hoa hồng, tiền dịch vụ
入場料(にゅうじょうりょう)phí vào cổng 

4. DANH TỪ + 費 (ひ)
学費(がくひ)học phí
食費(しょくひ)tiền ăn
交通費(こうつうひ)tiền đi lại
旅費(りょひ)tiền đi lại/ lộ phí
会費(かいひ)hội phí
寮費(りょうひ)phí kí túc xá

5. DANH TỪ + 賃 (ちん)
家賃(やちん)tiền thuê nhà
電車賃(でんしゃちん)tiền đi tàu điện
運賃(うんちん)phí vận chuyển

III. LIÊN QUAN ĐẾN ” ĐỊA ĐIỂM, NƠI CHỐN” 

1. DANH TỪ + 屋 (や)
魚屋(さかなや)cửa hàng cá
肉屋(にくや)cửa hàng thịt
八百屋(やおや)cửa hàng rau
果物屋(くだものや) cửa hàng hoa quả
寿司屋(すしや)cửa hàng sushi
花屋(はなや)cửa hàng hoa
パン屋(ぱんや)cửa hàng bánh mỳ
Chú ý: Nếu nói đến nhân viên/ hoặc người làm tại cửa hàng này, thì có thể kết hợp vớiさん để chỉ người . VD: パン屋さん nhân viên cửa hàng bánh, 花屋さん nhân viên cửa hàng hoa…

2. DANH TỪ + 店 (てん)
売店(ばいてん)cửa hàng buôn bán
喫茶店(きっさてん)quán giải khát
洋品店(ようひんてん)quán bán đồ tây

3. DANH TỪ + 院 (いん)
病院(びょういん)bệnh viện
美容院(びよういん)thẩm mỹ viện
寺院(じいん)chùa chiền

4. DANH TỪ + 館 (かん)
大使館(たいしかん)đại sứ quán
領事館(りょうじかん)lãnh sự quán
図書館(としょかん)thư viện
体育館(たいいくかん)phòng thể dục/ nhà thể dục thể thao
美術館(びじゅつかん)viện bảo tàng mỹ thuật
映画館(えいがかん)rạp chiếu phim

5. DANH TỪ + 室 (しつ)
教室(きょうしつ)phòng học
会議室(かいぎしつ)phòng họp
研究室(けんきゅうしつ)phòng nghiên cứu
社長室(しゃちょうしつ)phòng giám đốc
職員室(しょくいんしつ)phòng nhân viên
6. DANH TỪ + 堂 (どう)
食堂(しょくどう)nhà ăn
講堂(こうどう)giảng đường

7. DANH TỪ + 場 (じょう、ば)
駐車場(ちゅうしゃじょう)nhà để xe/bãi để xe
サッカー場(さっかじょう)bãi đá bóng
売り場(うりば)quầy bán
広場(ひろば)quảng trường
仕事場(しごとば)nơi làm việc

8. DANH TỪ +所 (ところ、じょ)
台所(だいところ)nhà bếp/ bếp
託児所(たくじしょ)nhà trông/giữ trẻ nhỏ
休憩所(室)(きゅうけいじょ/しつ)nơi/phòng nghỉ ngơi
喫煙所(室)(きつえんじょ/しつ)nơi/phòng hút thuốc


Related Posts

0 nhận xét :

© 2011-2014 ソン先生. Designed by Bloggertheme9. Powered By Blogger | Published By Blogger Templates .