Từ vựng về giấc ngủ 寝る
・寝付く (ねつく): ngủ, lên giường ngủ.
(Hành động lên giường hoặc chui vào futon, bắt đầu ngủ).
Nếu ngủ được ngay là 寝付きがいい: dễ ngủ
Nếu chưa ngủ được là 寝付きが悪い: khó ngủ
・眠る (ねむる): ngủ.
Trạng thái vô thức của cơ thể khi ngủ.
Từ trái nghĩa là 覚める (さめる): tỉnh giấc
・寝る (ねる): nằm, ngủ, đặt lưng, đặt mình
Khác với 眠る một chút. 寝る không chỉ diễn tả trạng thái ngủ vô thức, mà cũng có thể sử dụng khi chỉ nằm 横になる (よこになる) mà không ngủ. Cũng có thể sử dụng khi nằm suốt vì bệnh.
風邪を引いて、3日寝ていた。
Vì bệnh nằm suốt 3 ngày.
(Ko dùng 眠る, ngủ vô thức liên tục 3 ngày---> không đúng)
Từ trái nghĩa: 起きる (おきる): dậy, thức dậy, đứng dậy, ngồi dậy.
・うたた寝する (うたたねする): ngủ gà ngủ gật, chợp mắt, ngủ ngắn.
Còn gọi là まどろむ: chợp mắt
・居眠りする (いねむりする): ngủ gật
居眠り運転をしないように注意しよう。- Hãy chú ý sao cho không ngủ gật lái xe.
・寝過ごす (ねすごす): ngủ quá giấc, ngủ dậy trễ.
目覚まし時計が鳴らなくて、寝過ごしてまった。
Đồng hồ báo thức không reo nên ngủ quên mất rồi.
・熟睡する (じゅくすいする): ngủ say (gọi cũng không dậy)
Đồng nghĩa: ぐっすり寝る: ngủ ngon, ngủ say
・寝不足 (ねぶそく): thiếu ngủ.
・睡魔に襲われる (すいまにおそわれる): cơn buồn ngủ kinh khủng
・昼寝する ( ひるねする): ngủ trưa.
・寝坊する (ねぼうする): ngủ dậy muộn
・寝息 (ねいき): ngáy = いびき
・寝癖 (ねぐせ): cái tật khi ngủ, quần áo hay tóc tai lộn xộn khi ngủ
Tuesday, December 15, 2015
Từ vựng về giấc ngủ 寝る
Unknown
4:38 AM
Tìm chúng tôi trên facebook
Tìm chúng tôi trên facebook
Tìm chúng tôi trên Facebook
Bài viết phổ biến
-
Hướng dẫn xem kết quả thi năng lực tiếng Nhật JLPT Qua mạng: 1. Đối với các bạn xem kết quả thi JLPT ở Việt Nam: Các bạn muốn xem kết q...
-
Đây là file doc 1. Tanoshiku-Kikou.doc ( http://www.mediafire.com/?y9nmtjwjmiw ) 2. Tanoshiku_Yomou.rar ( http://www.mediafire.com/?sepmjb...
-
問題 1 ____ の言葉の読み方として最もよいものを、 1 、 2 、 3 、 4 から一つ選びなさい。 1. 田中さんの話は 抽象的 で分かりにくかった。 1) ちゅうしょうてき 2) ちゅうぞうてき 3) ゆうしょうてき...
-
Nhiều bạn inbox mình hỏi tài liệu quá nên mình tổng hợp lên đây để mọi người download 1 thể. Dưới đây tổng hợp link download tất những tà...
-
N3 日本語能力試験 問題1 :___のことばの読み方として最もよいものを1・2・3・4から一つえらびなさい。 1.そのかばんを 取って ください。 1.うって 2.とって 3.もって 4.かって 2.事故で工場の機械が 停...
-
Nhiều bạn inbox mình hỏi tài liệu quá nên mình tổng hợp lên đây để mọi người download 1 thể. Dưới đây tổng hợp link download tất những t...
-
I. こんなに・そんなに・あんなに 1.1 こんなに như thế này, như này, chừng này ( Muốn nhấn mạnh) VD1. Người nói đang xem cái gì,/ người nói cùng người ...
vimeo - Videoslots videoslot (video_lot) - videodl.cc
ReplyDeleteVideo Lot. Videoslots videoslot. Videoslot is a website built on the original 16 Bit game engine online converter of youtube to mp3 and can be played on an android or 3.5 GHz processor.