Từ vựng về giấc ngủ 寝る « ソン先生
Powered by Blogger.

Cộng đồng ngôn ngữ Việt - Nhật ベトナムー日本言語共同

Truyền lửa đam mê

LIÊN HỆ

Name

Email *

Message *

Cuộc sống

More

Blog Archive

Follow Me

histats - thống kê

About us

ĐĂNG KÝ KÊNH YOUTUBE

THỐNG KÊ LƯỢT TRUY CẬP

Den So Luot Luot Website

Video Of Day

Recent Posts

CHỦ ĐỀ TIẾNG NHẬT

Đăng nhập

Bài đăng phổ biến

Học tiếng nhật

More

Nghề nghiệp

More

Chia sẻ

More

Tuesday, December 15, 2015

Từ vựng về giấc ngủ 寝る

Unknown     4:38 AM    

Từ vựng về giấc ngủ 寝る

・寝付く (ねつく): ngủ, lên giường ngủ. 
(Hành động lên giường hoặc chui vào futon, bắt đầu ngủ). 
Nếu ngủ được ngay là 寝付きがいい: dễ ngủ
Nếu chưa ngủ được là 寝付きが悪い: khó ngủ

・眠る (ねむる): ngủ. 
Trạng thái vô thức của cơ thể khi ngủ. 
Từ trái nghĩa là 覚める (さめる): tỉnh giấc

・寝る (ねる): nằm, ngủ, đặt lưng, đặt mình
Khác với 眠る một chút. 寝る không chỉ diễn tả trạng thái ngủ vô thức, mà cũng có thể sử dụng khi chỉ nằm 横になる (よこになる) mà không ngủ. Cũng có thể sử dụng khi nằm suốt vì bệnh. 
風邪を引いて、3日寝ていた。
Vì bệnh nằm suốt 3 ngày. 
(Ko dùng 眠る, ngủ vô thức liên tục 3 ngày---> không đúng)
Từ trái nghĩa: 起きる (おきる): dậy, thức dậy, đứng dậy, ngồi dậy. 

・うたた寝する (うたたねする): ngủ gà ngủ gật, chợp mắt, ngủ ngắn.
Còn gọi là まどろむ: chợp mắt

・居眠りする (いねむりする): ngủ gật 
居眠り運転をしないように注意しよう。- Hãy chú ý sao cho không ngủ gật lái xe.

・寝過ごす (ねすごす): ngủ quá giấc, ngủ dậy trễ. 
目覚まし時計が鳴らなくて、寝過ごしてまった。
Đồng hồ báo thức không reo nên ngủ quên mất rồi.

・熟睡する (じゅくすいする): ngủ say (gọi cũng không dậy) 
Đồng nghĩa: ぐっすり寝る: ngủ ngon, ngủ say

・寝不足 (ねぶそく): thiếu ngủ. 

・睡魔に襲われる (すいまにおそわれる): cơn buồn ngủ kinh khủng

・昼寝する ( ひるねする): ngủ trưa. 

・寝坊する (ねぼうする): ngủ dậy muộn

・寝息 (ねいき): ngáy = いびき

・寝癖 (ねぐせ): cái tật khi ngủ, quần áo hay tóc tai lộn xộn khi ngủ


Related Posts

1 comment :

  1. vimeo - Videoslots videoslot (video_lot) - videodl.cc
    Video Lot. Videoslots videoslot. Videoslot is a website built on the original 16 Bit game engine online converter of youtube to mp3 and can be played on an android or 3.5 GHz processor.

    ReplyDelete

© 2011-2014 ソン先生. Designed by Bloggertheme9. Powered By Blogger | Published By Blogger Templates .