TỪ VỰNG VỀ RÚT TIỀN TRONG TIẾNG NHẬT « ソン先生
Powered by Blogger.

Cộng đồng ngôn ngữ Việt - Nhật ベトナムー日本言語共同

Truyền lửa đam mê

LIÊN HỆ

Name

Email *

Message *

Cuộc sống

More

Follow Me

histats - thống kê

About us

ĐĂNG KÝ KÊNH YOUTUBE

THỐNG KÊ LƯỢT TRUY CẬP

Den So Luot Luot Website

Video Of Day

Recent Posts

CHỦ ĐỀ TIẾNG NHẬT

Đăng nhập

Bài đăng phổ biến

Học tiếng nhật

More

Nghề nghiệp

More

Chia sẻ

More

Saturday, December 12, 2015

TỪ VỰNG VỀ RÚT TIỀN TRONG TIẾNG NHẬT

Unknown     10:40 PM    

Hy vọng bài đăng này sẽ giúp các bạn ở Nhật đang gặp rắc rối với cây ATM Biểu tượng cảm xúc smile SMILE
お引出し(おひきだし): rút tiền
お預入れ(おあずけいれ): cho tiền vào tài khoản
残高照会(ざんだかしょうかい): kiểm tra số dư tài khoản
お振込み(おふりこみ)/ ご送金(ごそうきん): chuyển khoản
通帳記入(つうちょうきにゅう)/ 記帳(きちょう): cập nhật sổ tài khoản (đưa sổ tk vào máy, máy sẽ in ra những giao dịch đã diễn ra từ trước đến giờ)
口座(こうざ): tài khoản
キャッシュカード: thẻ tiền mặt (thẻ ATM)
現金(げんきん): tiền mặt
他行口座(たぎょうこうざ): tài khoản thuộc ngân hàng khác
ご送金先 (ごそうきんさき): người nhận chuyển khoản từ mình
ご送金先金融機関(ごそうきんさききんゆうきかん): Tên ngân hàng nhận chuyển khoản từ mình
支店名(してんめい): tên chi nhánh
預金種目(よきんしゅもく): loại hình tiền gửi
普通預金(ふつうよきん): tiền gửi thông thường (để trả lời cho loại hình tiền gửi ở số ⑪)
 口座番号(こうざばんごう): số tài khoản
 暗証番号(あんしょうばんごう): số pin
 金額(きんがく): khoản tiền
手数料(てすうりょう): phí dịch vụ
 確認(かくにん): xác nhận
 両替(りょうがえ): đổi tiền (ngoại tệ)
 お札(さつ)/ 紙幣(しへい): tiền giấy
 宛(あて): tới (ví dụ: ゆうちょ宛の送金: gửi tới tài khoản yucho)

0 nhận xét :

© 2011-2014 ソン先生. Designed by Bloggertheme9. Powered By Blogger | Published By Blogger Templates .