Từ vựng về bệnh tật « ソン先生
Powered by Blogger.

Cộng đồng ngôn ngữ Việt - Nhật ベトナムー日本言語共同

Truyền lửa đam mê

LIÊN HỆ

Name

Email *

Message *

Cuộc sống

More

Follow Me

histats - thống kê

About us

ĐĂNG KÝ KÊNH YOUTUBE

THỐNG KÊ LƯỢT TRUY CẬP

Den So Luot Luot Website

Video Of Day

Recent Posts

CHỦ ĐỀ TIẾNG NHẬT

Đăng nhập

Bài đăng phổ biến

Học tiếng nhật

More

Nghề nghiệp

More

Chia sẻ

More

Saturday, December 12, 2015

Từ vựng về bệnh tật

Unknown     10:45 PM    

Mùa này dễ bị bệnh lắm , mọi người chú ý sức khỏe nhé Biểu tượng cảm xúc heart
Part 1
風邪(かぜ): Bị cảm
~痛 (~つう): Đau
頭痛 (ずつう): Đau đầu, nhức đầu
首が痛い (くびがいたい): Đau cổ
背中が痛い(せなかがいたい): Đau lưng
腹痛 (ふくつう):. Đau bụng
手が痛い(てがいたい): Đau tay
足が痛い (あしがいたい): Đau chân
心痛 (しんつう): Đau tim
歯痛(しつう): Đau răng, nhức răng
顔色(かおいろ) : Sắc mặt
熱(ねつ)がある: Bị sốt
血圧(けつあつ): Huyết áp
血圧が高い: Huyết áp cao
血圧が低い: Huyết áp thấp
風邪( かぜ) をひく: Cảm cúm
鼻風邪(はなかぜ) : Sổ mũi
頭痛(ずつう)がする: Đau đầu
偏頭痛がする(へんずつう): Chứng đau nửa đầu
喉が痛い: Đau họng
咳: ( せき): Ho
くしゃみ: Hắt hơi
鼻水(はなみず)が出る: Chảy nước mũi
鼻づまり: Nghẹt mũi
目眩(めまい): Hoa mắt, chóng mặt


Related Posts

0 nhận xét :

© 2011-2014 ソン先生. Designed by Bloggertheme9. Powered By Blogger | Published By Blogger Templates .