Mùa này dễ bị bệnh lắm , mọi người chú ý sức khỏe nhé Biểu tượng cảm xúc heart
Part 1
風邪(かぜ): Bị cảm
~痛 (~つう): Đau
頭痛 (ずつう): Đau đầu, nhức đầu
首が痛い (くびがいたい): Đau cổ
背中が痛い(せなかがいたい): Đau lưng
腹痛 (ふくつう):. Đau bụng
手が痛い(てがいたい): Đau tay
足が痛い (あしがいたい): Đau chân
心痛 (しんつう): Đau tim
歯痛(しつう): Đau răng, nhức răng
顔色(かおいろ) : Sắc mặt
熱(ねつ)がある: Bị sốt
血圧(けつあつ): Huyết áp
血圧が高い: Huyết áp cao
血圧が低い: Huyết áp thấp
風邪( かぜ) をひく: Cảm cúm
鼻風邪(はなかぜ) : Sổ mũi
頭痛(ずつう)がする: Đau đầu
偏頭痛がする(へんずつう): Chứng đau nửa đầu
喉が痛い: Đau họng
咳: ( せき): Ho
くしゃみ: Hắt hơi
鼻水(はなみず)が出る: Chảy nước mũi
鼻づまり: Nghẹt mũi
目眩(めまい): Hoa mắt, chóng mặt
Saturday, December 12, 2015
Từ vựng về bệnh tật
Unknown
10:45 PM
Tìm chúng tôi trên facebook
Tìm chúng tôi trên facebook
Tìm chúng tôi trên Facebook
Bài viết phổ biến
-
Hướng dẫn xem kết quả thi năng lực tiếng Nhật JLPT Qua mạng: 1. Đối với các bạn xem kết quả thi JLPT ở Việt Nam: Các bạn muốn xem kết q...
-
Đây là file doc 1. Tanoshiku-Kikou.doc ( http://www.mediafire.com/?y9nmtjwjmiw ) 2. Tanoshiku_Yomou.rar ( http://www.mediafire.com/?sepmjb...
-
問題 1 ____ の言葉の読み方として最もよいものを、 1 、 2 、 3 、 4 から一つ選びなさい。 1. 田中さんの話は 抽象的 で分かりにくかった。 1) ちゅうしょうてき 2) ちゅうぞうてき 3) ゆうしょうてき...
-
Nhiều bạn inbox mình hỏi tài liệu quá nên mình tổng hợp lên đây để mọi người download 1 thể. Dưới đây tổng hợp link download tất những tà...
-
N3 日本語能力試験 問題1 :___のことばの読み方として最もよいものを1・2・3・4から一つえらびなさい。 1.そのかばんを 取って ください。 1.うって 2.とって 3.もって 4.かって 2.事故で工場の機械が 停...
-
Nhiều bạn inbox mình hỏi tài liệu quá nên mình tổng hợp lên đây để mọi người download 1 thể. Dưới đây tổng hợp link download tất những t...
-
I. こんなに・そんなに・あんなに 1.1 こんなに như thế này, như này, chừng này ( Muốn nhấn mạnh) VD1. Người nói đang xem cái gì,/ người nói cùng người ...
0 nhận xét :