[TỪ VỰNG] CHỦ ĐỀ: GIAO THÔNG « ソン先生
Powered by Blogger.

Cộng đồng ngôn ngữ Việt - Nhật ベトナムー日本言語共同

Truyền lửa đam mê

LIÊN HỆ

Name

Email *

Message *

Cuộc sống

More

Follow Me

histats - thống kê

About us

ĐĂNG KÝ KÊNH YOUTUBE

THỐNG KÊ LƯỢT TRUY CẬP

Den So Luot Luot Website

Video Of Day

Recent Posts

CHỦ ĐỀ TIẾNG NHẬT

Đăng nhập

Bài đăng phổ biến

Học tiếng nhật

More

Nghề nghiệp

More

Chia sẻ

More

Friday, November 13, 2015

[TỪ VỰNG] CHỦ ĐỀ: GIAO THÔNG

Unknown     8:37 PM    

CHỦ ĐỀ: GIAO THÔNG
------------------------------
1.みち(道): đường
2.まちかど(街角): góc phố
3.こうさてん(交差点): ngã tư
4.ちず(地図): bản đồ
5.ほどう(歩道): vỉa hè
6.しんごう(信号): đèn giao thông
7.さか(坂): dốc
8.ガソリンスタンド: trạm xăng
9.はし: cầu
10.ちゅうしゃじょう(ちゅうしゃじょう): bãi đỗ xe
11.てつどう(鉄道): đường sắt
12.バスてい(バス停): điểm dừng xe buýt
13.のりもの(乗り物): phương tiện giao thông
14.じどうしゃ(自動車): xe ô tô
15.タクシー: xe taxi
16.オートバイ: xe máy
17.じてんしゃ(自転車): xe đạp
18.きしゃ(汽車): tàu hỏa
19.でんしゃ(電車): tàu điện
20.しんかんせん(新幹線): tàu siêu tốc
21.かくえきていしゃ(各駅停車):tàu dừng ở tất cả các ga
22.ひこうき(飛行機): máy bay
23.きゅうきゅうしゃ(救急車): xe cứu thương
24.しょうぼうしゃ(消防車): xe cứu hỏa
25.バス: xe buýt
26.ふね(船): tàu, thuyền
27.ちかてつ(地下鉄): tàu điện ngầm
28.こうつうじこ(交通事故): tai nạn
29.えき(駅): nhà ga
30.えきちょう(駅長): trưởng ga
31.えきいん(駅員): nhân viên nhà ga
32.まどぐち(窓口): cửa bán vé
33.かいさつぐち(改札口): cổng soát vé
34.じどうけんばいき(自動券売機): Máy bán vé tự động
35.きっぷ(切符): Vé
36.じょうしゃけん(乗車券): Vé hành khách
37.ていきけん(定期編): Vé định kì
38.していせき(指定席): Chỗ ngồi định sẵn
39.ゆうせんせき(優先席): Chỗ ngồi ưu tiên
40.ざせきばんごう(座席番号):Số hiệu ghế
41.はっしゃじこくひょう(発射時刻表):Bảng giờ tàu chạy
42.いきさき(行き先): Đích đến
43.しゅうてん(終点): Ga cuối cùng
44.さいしゅうでんしゃ: Chuyến tàu cuối
45.のりかえ(乗り換え): Đổi chuyến

Related Posts

0 nhận xét :

© 2011-2014 ソン先生. Designed by Bloggertheme9. Powered By Blogger | Published By Blogger Templates .